Có 2 kết quả:

重复使力伤害 chóng fù shǐ lì shāng hài ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄏㄞˋ重複使力傷害 chóng fù shǐ lì shāng hài ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

repetitive strain injury (RSI)

Từ điển Trung-Anh

repetitive strain injury (RSI)