Có 2 kết quả:
重复使力伤害 chóng fù shǐ lì shāng hài ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄏㄞˋ • 重複使力傷害 chóng fù shǐ lì shāng hài ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ ㄌㄧˋ ㄕㄤ ㄏㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
repetitive strain injury (RSI)
Từ điển Trung-Anh
repetitive strain injury (RSI)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh